Đọc nhanh: 你去死吧! Ý nghĩa là: Mày đi chết đi! (Lời nói căm ghét hoặc tức giận mạnh mẽ, thường không được khuyến khích sử dụng). Ví dụ : - 他生气了,冲我喊:“你去死吧!” "Mày đi chết đi!". - 她伤心地对我说:“你去死吧!” "Mày đi chết đi!"
你去死吧! khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mày đi chết đi! (Lời nói căm ghét hoặc tức giận mạnh mẽ, thường không được khuyến khích sử dụng)
- 他 生气 了 , 冲 我 喊 : 你 去死吧 !
- "Mày đi chết đi!"
- 她 伤心地 对 我 说 : 你 去死吧 !
- "Mày đi chết đi!"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 你去死吧!
- 你们 妯俩 去 吧
- hai chị em dâu đi đi!
- 你 快 去 洗漱 吧 !
- Bạn mau đi đánh răng rửa mặt đi!
- 他 去 广州 , 你们 搭伴 去 吧
- anh ấy đi Quảng Châu, các anh cùng đi chung nhé!
- 你 这 无耻 的 贱货 , 干 你 的 活去 吧 !
- Con khốn vô liêm sỉ, đi làm việc của mình đi!
- 你 身上 不 舒服 , 早点 去 休息 吧
- anh thấy trong người không thoải mái thì nên nghỉ ngơi sớm đi!
- 放假 了 , 你 尽管 出去 玩吧 !
- Được nghỉ rồi, con cứ ra ngoài chơi đi!
- 他 生气 了 , 冲 我 喊 : 你 去死吧 !
- "Mày đi chết đi!"
- 她 伤心地 对 我 说 : 你 去死吧 !
- "Mày đi chết đi!"
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
你›
去›
吧›
死›