你去死吧! Nǐ qù sǐ ba!
volume

Từ hán việt: 【】

Đọc nhanh: 你去死吧! Ý nghĩa là: Mày đi chết đi! (Lời nói căm ghét hoặc tức giận mạnh mẽ, thường không được khuyến khích sử dụng). Ví dụ : - 他生气了冲我喊:“你去死吧!” "Mày đi chết đi!". - 她伤心地对我说:“你去死吧!” "Mày đi chết đi!"

Ý Nghĩa của "你去死吧!" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

你去死吧! khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Mày đi chết đi! (Lời nói căm ghét hoặc tức giận mạnh mẽ, thường không được khuyến khích sử dụng)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 生气 shēngqì le chōng hǎn 去死吧 qùsǐba

    - "Mày đi chết đi!"

  • volume volume

    - 伤心地 shāngxīndì duì shuō 去死吧 qùsǐba

    - "Mày đi chết đi!"

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 你去死吧!

  • volume volume

    - 你们 nǐmen 妯俩 zhóuliǎ ba

    - hai chị em dâu đi đi!

  • volume volume

    - kuài 洗漱 xǐshù ba

    - Bạn mau đi đánh răng rửa mặt đi!

  • volume volume

    - 广州 guǎngzhōu 你们 nǐmen 搭伴 dābàn ba

    - anh ấy đi Quảng Châu, các anh cùng đi chung nhé!

  • volume volume

    - zhè 无耻 wúchǐ de 贱货 jiànhuò gàn de 活去 huóqù ba

    - Con khốn vô liêm sỉ, đi làm việc của mình đi!

  • volume volume

    - 身上 shēnshàng 舒服 shūfú 早点 zǎodiǎn 休息 xiūxī ba

    - anh thấy trong người không thoải mái thì nên nghỉ ngơi sớm đi!

  • volume volume

    - 放假 fàngjià le 尽管 jǐnguǎn 出去 chūqù 玩吧 wánba

    - Được nghỉ rồi, con cứ ra ngoài chơi đi!

  • - 生气 shēngqì le chōng hǎn 去死吧 qùsǐba

    - "Mày đi chết đi!"

  • - 伤心地 shāngxīndì duì shuō 去死吧 qùsǐba

    - "Mày đi chết đi!"

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhĩ , Nễ
    • Nét bút:ノ丨ノフ丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ONF (人弓火)
    • Bảng mã:U+4F60
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khư 厶 (+3 nét)
    • Pinyin: Qú , Qù
    • Âm hán việt: Khu , Khứ , Khử
    • Nét bút:一丨一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GI (土戈)
    • Bảng mã:U+53BB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin: Bā , Ba
    • Âm hán việt: Ba
    • Nét bút:丨フ一フ丨一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RAU (口日山)
    • Bảng mã:U+5427
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Ngạt 歹 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tử
    • Nét bút:一ノフ丶ノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MNP (一弓心)
    • Bảng mã:U+6B7B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao