Đọc nhanh: 死因不明 (tử nhân bất minh). Ý nghĩa là: nguyên nhân cái chết không rõ.
死因不明 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nguyên nhân cái chết không rõ
unknown cause of death
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 死因不明
- 万死不辞
- chết muôn lần vẫn không từ.
- 不明 事理
- không rõ lý do
- 上菜 时 不 提供 饮料 , 因为 会 妨碍 消化
- Đồ uống không được phục vụ cùng với thức ăn vì chúng cản trở quá trình tiêu hóa.
- 原因 不明 的 贫血症
- bệnh thiếu máu căn nguyên ẩn
- 一说 他 就 明白 , 用不着 费话
- vừa nói anh ấy đã hiểu ngay, không cần phải nói nhiều.
- 不明 国籍 的 飞机
- máy bay không rõ quốc tịch
- 正 因为 有 许多 牵扯 不 完 的 离合悲欢 、 生死 爱恨 人生 才 多彩多姿
- Chỉnh bởi cái muôn hình vạn trạng từ niềm vui,nỗi buồn, sinh tử yêu hận mà cuộc sống muôn màu muôn vẻ.
- 不能 因讲 人情 而 违反原则
- Không thể vì tình cảm riêng mà vi phạm nguyên tắc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
因›
明›
死›