Đọc nhanh: 死海古卷 (tử hải cổ quyển). Ý nghĩa là: Cuộn Biển Chết.
死海古卷 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cuộn Biển Chết
Dead Sea Scrolls
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 死海古卷
- 蹈海 而 死
- nhảy xuống biển chết
- 《 古 小说 钩沉 》
- đi sâu nghiên cứu "tiểu thuyết cổ".
- 就 像 黑死病 席卷 欧洲 一样
- Như Cái chết đen và Châu Âu.
- 他 走进 卧室 翻箱倒箧 找出 一份 古藤 木 树叶 制成 的 手卷
- Anh vào phòng ngủ, lục trong hộp và tìm thấy một cuộn giấy tay làm bằng lá nho già.
- 这部 古籍 共有 十卷
- Bộ sách cổ này có tổng cộng mười tập.
- 大辟 ( 古代 指 死刑 )
- hình phạt tử hình (thời xưa).
- 《 山海经 》 里 有 不少 古代 人民 编造 的 神话
- trong có rất nhiều chuyện thần thoại do người xưa sáng tác
- 自古以来 该 部落 就 把 死者 埋葬 在 这里
- Từ xa xưa, bộ tộc này đã chôn cất người chết ở đây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卷›
古›
死›
海›