Đọc nhanh: 歹心歹意 (đãi tâm đãi ý). Ý nghĩa là: xấu bụng.
歹心歹意 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xấu bụng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 歹心歹意
- 心肠歹毒
- tâm địa độc ác
- 一心一意
- toàn tâm toàn ý
- 万一 她 有 个 好歹 , 这 可 怎么办
- lỡ cô ấy có mệnh hệ nào thì làm sao đây?
- 一心一意
- toàn tâm toàn ý; một lòng một dạ.
- 一心 一 意
- Một lòng một dạ
- 三心二意 只会 浪费时间
- Lưỡng lự chỉ tốn thời gian thôi.
- 下班 后 , 他 的 心情 非常 惬意
- Sau khi tan làm, tâm trạng anh ấy rất thoải mái.
- 他 带 着 心满意足 的 微笑 告诉 了 我们
- Anh ta đã nói với chúng tôi với một nụ cười mãn nguyện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺗›
心›
意›
歹›