Đọc nhanh: 傣 (thái). Ý nghĩa là: dân tộc Thái (ở tỉnh Vân Nam, Trung Quốc.). Ví dụ : - 在云南省南部西双版纳傣族自治州 Tỉnh tự trị Tây Song Bản Nạp ở phía nam tỉnh Vân Nam. - 深通傣语。 nắm vững tiếng Thái.
傣 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dân tộc Thái (ở tỉnh Vân Nam, Trung Quốc.)
指傣族
- 在 云南省 南部 西双版纳傣族自治州
- Tỉnh tự trị Tây Song Bản Nạp ở phía nam tỉnh Vân Nam
- 深通 傣语
- nắm vững tiếng Thái.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 傣
- 在 云南省 南部 西双版纳傣族自治州
- Tỉnh tự trị Tây Song Bản Nạp ở phía nam tỉnh Vân Nam
- 深通 傣语
- nắm vững tiếng Thái.
傣›