Đọc nhanh: 歪理 (oa lí). Ý nghĩa là: lý luận ngụy biện, lập luận phi lý.
歪理 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. lý luận ngụy biện
fallacious reasoning
✪ 2. lập luận phi lý
preposterous argument
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 歪理
- 不尽合理
- không hoàn toàn hợp lý
- 不明 事理
- không rõ lý do
- 不 加 理睬
- không thèm để ý.
- 不善 管理
- không giỏi quản lý
- 不可理喻
- không thể thuyết phục.
- 七扭八歪
- ngoắt nga ngoắt ngoéo
- 不合理 的 计划 必然 导致 失败
- Kế hoạch không hợp lý chắc chắn sẽ thất bại.
- 默读 有助于 更好 地 理解内容
- Đọc thầm giúp hiểu rõ nội dung hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
歪›
理›