Đọc nhanh: 邪说 (tà thuyết). Ý nghĩa là: tà thuyết; học thuyết xằng bậy. Ví dụ : - 辟邪说。 Bài trừ học thuyết xằng bậy.
邪说 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tà thuyết; học thuyết xằng bậy
有严重危害性的不正当的议论
- 辟邪 说
- Bài trừ học thuyết xằng bậy.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 邪说
- 一句 话 说 了 八遍 , 真 贫气
- một câu mà nói nhiều lần, thật đáng ghét.
- 一口气 儿 说完
- Nói hết một mạch.
- 异端邪说
- mê tín dị đoan
- 《 天体 图说 》
- 'sách tranh thiên thể'
- 一些 人 反对 说 , 新税法 不 公平
- Một số người phản đối rằng, luật thuế mới không công bằng.
- 辟邪 说
- Bài trừ học thuyết xằng bậy.
- 辟邪 说
- loại trừ những học thuyết xằng bậy; loại bỏ tà thuyết.
- 一个 男生 说 我 的 眼睛 很 有 魅惑 力
- Một cậu bạn khen đôi mắt của tôi rất có sức quyến rũ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
说›
邪›