邪说 xiéshuō
volume volume

Từ hán việt: 【tà thuyết】

Đọc nhanh: 邪说 (tà thuyết). Ý nghĩa là: tà thuyết; học thuyết xằng bậy. Ví dụ : - 辟邪说。 Bài trừ học thuyết xằng bậy.

Ý Nghĩa của "邪说" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

邪说 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tà thuyết; học thuyết xằng bậy

有严重危害性的不正当的议论

Ví dụ:
  • volume volume

    - 辟邪 bìxié shuō

    - Bài trừ học thuyết xằng bậy.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 邪说

  • volume volume

    - 一句 yījù huà shuō le 八遍 bābiàn zhēn 贫气 pínqì

    - một câu mà nói nhiều lần, thật đáng ghét.

  • volume volume

    - 一口气 yìkǒuqì ér 说完 shuōwán

    - Nói hết một mạch.

  • volume volume

    - 异端邪说 yìduānxiéshuō

    - mê tín dị đoan

  • volume volume

    - 《 天体 tiāntǐ 图说 túshuō

    - 'sách tranh thiên thể'

  • volume volume

    - 一些 yīxiē rén 反对 fǎnduì shuō 新税法 xīnshuìfǎ 公平 gōngpíng

    - Một số người phản đối rằng, luật thuế mới không công bằng.

  • volume volume

    - 辟邪 bìxié shuō

    - Bài trừ học thuyết xằng bậy.

  • volume volume

    - 辟邪 bìxié shuō

    - loại trừ những học thuyết xằng bậy; loại bỏ tà thuyết.

  • volume volume

    - 一个 yígè 男生 nánshēng shuō de 眼睛 yǎnjing hěn yǒu 魅惑 mèihuò

    - Một cậu bạn khen đôi mắt của tôi rất có sức quyến rũ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+7 nét)
    • Pinyin: Shuì , Shuō , Tuō , Yuè
    • Âm hán việt: Duyệt , Thoát , Thuyết , Thuế
    • Nét bút:丶フ丶ノ丨フ一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVCRU (戈女金口山)
    • Bảng mã:U+8BF4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:ấp 邑 (+4 nét)
    • Pinyin: Shé , Xié , Xú , Yá , Yé , Yú
    • Âm hán việt: Da , , Từ
    • Nét bút:一フ丨ノフ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MHNL (一竹弓中)
    • Bảng mã:U+90AA
    • Tần suất sử dụng:Cao