Đọc nhanh: 悖理 (bội lí). Ý nghĩa là: ngộ biện; sự ngộ biện; càn.
悖理 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngộ biện; sự ngộ biện; càn
违反逻辑规则或公式的推理
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 悖理
- 不爱 答理 人
- không được để ý; không thích đếm xỉa tới ai.
- 不理不睬
- chẳng đếm xỉa tới; chẳng ngó ngàng tới
- 不尽合理
- không hoàn toàn hợp lý
- 不明 事理
- không rõ lý do
- 不善 管理
- không giỏi quản lý
- 不合理 的 计划 必然 导致 失败
- Kế hoạch không hợp lý chắc chắn sẽ thất bại.
- 下 力气 整理 房间
- Dùng sức lực dọn dẹp phòng.
- 默读 有助于 更好 地 理解内容
- Đọc thầm giúp hiểu rõ nội dung hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
悖›
理›