Đọc nhanh: 正规军 (chính quy quân). Ý nghĩa là: quân chính quy; bộ đội chính quy.
正规军 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quân chính quy; bộ đội chính quy
按照统一的编制组成,有统一的指挥,统一的制度,统一的纪律和统一的训练的军队
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 正规军
- 他们 正在 塑 将军 的 像
- Họ đang đắp một bức tượng của vị tướng.
- 需以 规矩 绳正
- Cần dùng quy củ ngăn chặn.
- 互相 规正
- khuyên bảo nhau
- 市场竞争 要 遵守规则 , 不能 采取 不 正当 手段
- Cạnh tranh thị trường phải tuân thủ các quy tắc và không được dùng những thủ đoạn bất chính.
- 即将 举行 的 会谈 给 实现 真正 的 裁军 带来 了 希望
- Cuộc đàm phán sắp tới mang lại hy vọng cho việc thực hiện giảm quân sự thực sự.
- 正规军队 的 装备 非常 先进
- Trang bị của quân đội chính quy rất tiên tiến.
- 他们 围坐 成 一个 不 很 规正 的 圆圈
- họ ngồi thành một cái vòng không tròn trịa lắm.
- 敌人 的 军队 正在 进攻
- Quân đội của kẻ thù đang tấn công.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
军›
正›
规›