Đọc nhanh: 正统 (chính thống). Ý nghĩa là: chính thống; dòng chính, chính phái; chính tông. Ví dụ : - 基本原理一个学科、学派或一门科学的正统的、起指导作用的原则 Nguyên tắc cơ bản của một ngành học, một trường phái hoặc một khoa học cụ thể là nguyên tắc chính thống và có vai trò hướng dẫn.
✪ 1. chính thống; dòng chính
指封建王朝先后相承的系统
- 基本原理 一个 学科 、 学派 或 一门 科学 的 正统 的 、 起 指导作用 的 原则
- Nguyên tắc cơ bản của một ngành học, một trường phái hoặc một khoa học cụ thể là nguyên tắc chính thống và có vai trò hướng dẫn.
✪ 2. chính phái; chính tông
指党派、学派等从创建以来一脉相传的嫡派
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 正统
- 一轮 红日 , 正 从 地平线 上 升起
- vầng mặt trời vừa nhô lên ở chân trời.
- 基本原理 一个 学科 、 学派 或 一门 科学 的 正统 的 、 起 指导作用 的 原则
- Nguyên tắc cơ bản của một ngành học, một trường phái hoặc một khoa học cụ thể là nguyên tắc chính thống và có vai trò hướng dẫn.
- 他们 正在 补救 系统 问题
- Họ đang khắc phục vấn đề hệ thống.
- 候任 总统 将 在 下周 正式 就任
- Chủ tịch đắc cử sẽ chính thức nhậm chức vào tuần tới.
- 政权 正在 统计 人口 消息
- Chính quyền đang thống kê thông tin người dân.
- 她 正在 竞选 总统
- Bà ấy đang tranh cử tổng thống.
- 一元论 强调 统一性
- Nhất nguyên luận nhấn mạnh tính thống nhất.
- 电脑 正在 进行 系统 更新
- Máy tính đang tiến hành cập nhật hệ thống.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
正›
统›