Đọc nhanh: 正投影 (chính đầu ảnh). Ý nghĩa là: hình chiếu.
正投影 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hình chiếu
物体在一组平行光线的照射下在面上的投影叫正投影投影的光线和投影面垂直
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 正投影
- 公司 正在 投资 基金
- Công ty đang đầu tư ngân sách.
- 他 正在 准备 投标 文件
- Anh ấy đang chuẩn bị hồ sơ đấu thầu.
- 一位 导演 正在 拍摄 新 电影
- Một đạo diễn đang quay bộ phim mới.
- 他 为人正直 , 让 我 佩服 得 五体投地
- Tính tình cương trực của anh ấy khiến tôi phục sát đất.
- 他们 正在 拍摄 一部 新 电影
- Họ đang quay một bộ phim mới.
- 她 真正 地 投入 了 工作
- Cô ấy thực sự dồn hết tâm sức vào công việc.
- 我 买 了 一个 新 投影机
- Tôi đã mua một chiếc máy chiếu mới.
- 客服 专员 正在 处理 客户 的 投诉 问题
- Chuyên viên chăm sóc khách hàng đang giải quyết vấn đề khiếu nại của khách hàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
影›
投›
正›