Đọc nhanh: 异端 (dị đoan). Ý nghĩa là: dị đoan. Ví dụ : - 异端邪说 mê tín dị đoan
异端 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dị đoan
指不符合正统思想的主张或教义
- 异端邪说
- mê tín dị đoan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 异端
- 举止端庄
- cử chỉ đoan trang
- 五官端正
- Mặt mũi đoan trang.
- 异端邪说
- mê tín dị đoan
- 今天天气 异常 冷
- Hôm nay thời tiết cực kỳ lạnh.
- 从中 斡旋 , 解决 两方 争端
- đứng giữa hoà giải, giải quyết tranh chấp giữa hai bên.
- 交通 在 白天 的 那个 时段 有些 异常 地 顺畅
- Giao thông vào ban ngày sẽ có một thời điểm di chuyển vô cùng dễ dàng.
- 人们 都 用 异样 的 眼光 打量 他
- mọi người đều nhìn anh ấy bằng con mắt kỳ lạ.
- 首都 在 这个 国家 的 最南端
- Thủ đô nằm ở phía nam cực của đất nước này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
异›
端›