异端 yìduān
volume volume

Từ hán việt: 【dị đoan】

Đọc nhanh: 异端 (dị đoan). Ý nghĩa là: dị đoan. Ví dụ : - 异端邪说 mê tín dị đoan

Ý Nghĩa của "异端" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

异端 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dị đoan

指不符合正统思想的主张或教义

Ví dụ:
  • volume volume

    - 异端邪说 yìduānxiéshuō

    - mê tín dị đoan

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 异端

  • volume volume

    - 举止端庄 jǔzhǐduānzhuāng

    - cử chỉ đoan trang

  • volume volume

    - 五官端正 wǔguānduānzhèng

    - Mặt mũi đoan trang.

  • volume volume

    - 异端邪说 yìduānxiéshuō

    - mê tín dị đoan

  • volume volume

    - 今天天气 jīntiāntiānqì 异常 yìcháng lěng

    - Hôm nay thời tiết cực kỳ lạnh.

  • volume volume

    - 从中 cóngzhōng 斡旋 wòxuán 解决 jiějué 两方 liǎngfāng 争端 zhēngduān

    - đứng giữa hoà giải, giải quyết tranh chấp giữa hai bên.

  • volume volume

    - 交通 jiāotōng zài 白天 báitiān de 那个 nàgè 时段 shíduàn 有些 yǒuxiē 异常 yìcháng 顺畅 shùnchàng

    - Giao thông vào ban ngày sẽ có một thời điểm di chuyển vô cùng dễ dàng.

  • volume volume

    - 人们 rénmen dōu yòng 异样 yìyàng de 眼光 yǎnguāng 打量 dǎliàng

    - mọi người đều nhìn anh ấy bằng con mắt kỳ lạ.

  • volume volume

    - 首都 shǒudū zài 这个 zhègè 国家 guójiā de 最南端 zuìnánduān

    - Thủ đô nằm ở phía nam cực của đất nước này.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Củng 廾 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Di , Dị
    • Nét bút:フ一フ一ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:SUT (尸山廿)
    • Bảng mã:U+5F02
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Lập 立 (+9 nét)
    • Pinyin: Duān
    • Âm hán việt: Đoan
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨フ丨一ノ丨フ丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YTUMB (卜廿山一月)
    • Bảng mã:U+7AEF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao