Đọc nhanh: 正经八板 (chính kinh bát bản). Ý nghĩa là: xem 正經八百 | 正经八百.
正经八板 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 正經八百 | 正经八百
see 正經八百|正经八百 [zhèng jīng bā bǎi]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 正经八板
- 他 正在 用八 裁纸 画
- Anh ấy đang dùng giấy khổ tám để vẽ.
- 我 得 正儿八经 地 找份 实习 才行 了
- Tôi phải nghiêm túc về một kỳ thực tập.
- 现在 说 的 是 生活 中 正儿八经 的 事
- Đây là một tình huống thực tế ở đây.
- 也罢 , 反正 你 已经 决定 了
- Cũng được, dù sao thì bạn đã quyết định rồi.
- 他 正在 锯 木板
- Anh ấy đang cưa tấm gỗ.
- 他 正在 接 老板 的 电话
- Anh ta đang nghe điện thoại của sếp.
- 中国 的 经济 正在 发展
- Kinh tế Trung Quốc đang phát triển.
- 中国 的 经济 正在 快速 起飞
- Nền kinh tế Trung Quốc đang phát triển nhanh chóng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
八›
板›
正›
经›