正经八板 zhèngjīng bā bǎn
volume volume

Từ hán việt: 【chính kinh bát bản】

Đọc nhanh: 正经八板 (chính kinh bát bản). Ý nghĩa là: xem 正經八百 | 正经八百.

Ý Nghĩa của "正经八板" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

正经八板 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xem 正經八百 | 正经八百

see 正經八百|正经八百 [zhèng jīng bā bǎi]

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 正经八板

  • volume volume

    - 正在 zhèngzài 用八 yòngbā 裁纸 cáizhǐ huà

    - Anh ấy đang dùng giấy khổ tám để vẽ.

  • volume volume

    - 正儿八经 zhèngérbājīng 找份 zhǎofèn 实习 shíxí 才行 cáixíng le

    - Tôi phải nghiêm túc về một kỳ thực tập.

  • volume volume

    - 现在 xiànzài shuō de shì 生活 shēnghuó zhōng 正儿八经 zhèngérbājīng de shì

    - Đây là một tình huống thực tế ở đây.

  • volume volume

    - 也罢 yěbà 反正 fǎnzhèng 已经 yǐjīng 决定 juédìng le

    - Cũng được, dù sao thì bạn đã quyết định rồi.

  • volume volume

    - 正在 zhèngzài 木板 mùbǎn

    - Anh ấy đang cưa tấm gỗ.

  • volume volume

    - 正在 zhèngzài jiē 老板 lǎobǎn de 电话 diànhuà

    - Anh ta đang nghe điện thoại của sếp.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó de 经济 jīngjì 正在 zhèngzài 发展 fāzhǎn

    - Kinh tế Trung Quốc đang phát triển.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó de 经济 jīngjì 正在 zhèngzài 快速 kuàisù 起飞 qǐfēi

    - Nền kinh tế Trung Quốc đang phát triển nhanh chóng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Bát 八 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bát
    • Nét bút:ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:HO (竹人)
    • Bảng mã:U+516B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Bǎn , Pàn
    • Âm hán việt: Bản
    • Nét bút:一丨ノ丶ノノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DHE (木竹水)
    • Bảng mã:U+677F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Chỉ 止 (+1 nét)
    • Pinyin: Zhēng , Zhèng
    • Âm hán việt: Chinh , Chánh , Chính
    • Nét bút:一丨一丨一
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MYLM (一卜中一)
    • Bảng mã:U+6B63
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+5 nét)
    • Pinyin: Jīng , Jìng
    • Âm hán việt: Kinh
    • Nét bút:フフ一フ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VMNOM (女一弓人一)
    • Bảng mã:U+7ECF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao