Đọc nhanh: 正儿八板 (chính nhi bát bản). Ý nghĩa là: thật, nghiêm trang.
正儿八板 khi là Từ điển (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. thật
authentic
✪ 2. nghiêm trang
earnest
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 正儿八板
- 正方形 有 四个 角儿 立方体 有 八个 角儿
- Hình vuông có bốn góc; hình lập phương có tám góc.
- 我 得 正儿八经 地 找份 实习 才行 了
- Tôi phải nghiêm túc về một kỳ thực tập.
- 现在 说 的 是 生活 中 正儿八经 的 事
- Đây là một tình huống thực tế ở đây.
- 他 正在 锯 木板
- Anh ấy đang cưa tấm gỗ.
- 他们 正 聊着 天儿 , 老板 进来 了
- Họ đang tán gẫu thì ông chủ bước vào.
- 事情 正 处在 坎儿 上
- sự việc đang ở thời điểm quan trọng.
- 他 正在 拾掇 零碎 儿
- anh ấy đang thu nhặt những thứ vặt vãnh.
- 事情 正在 坎儿 上 , 千万别 大意
- Mọi thứ đang trở nên khó khăn, vì vậy đừng bất cẩn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
八›
板›
正›