Đọc nhanh: 正逢其时 (chính phùng kì thì). Ý nghĩa là: có cơ hội, đến đúng lúc.
正逢其时 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. có cơ hội
to be opportune
✪ 2. đến đúng lúc
to come at the right time
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 正逢其时
- 他 正愁 没人 帮 他 卸车 , 恰巧 这时候 老张 来 了
- anh ấy đang lo không có người xuống hàng, vừa may có anh Trương đến.
- 其势 正 扩张
- Thế lực của họ đang mở rộng.
- 个大子 多 眼下 正是 吃 皮皮虾 的 好 时候
- Có rất nhiều người lớn tuổi, và bây giờ là thời điểm tốt để ăn bề bề
- 中国 的 剩男 时代 正式 来临 !
- Thời đại của "trai ế" ở Trung Quốc đã tới!
- 他 正忙着 , 一时 脱不了身
- anh ấy đang bận, nhất thời không thể thoát ra được.
- 他 的 错误 被 及时 纠正
- Sai lầm của anh ấy đã được sửa chữa kịp thời.
- 与其 拖延时间 , 不如 立即行动
- Thay vì hoãn thời gian, chi bằng hành động ngay lập tức.
- 他 才 二十 啷 岁 , 正是 年轻力壮 的 时候
- cậu ta mới độ tuổi hai mươi, là thời kỳ sức khoẻ dồi dào.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
其›
时›
正›
逢›