Đọc nhanh: 老八板儿 (lão bát bản nhi). Ý nghĩa là: lão bảo thủ; ông thủ cựu.
老八板儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lão bảo thủ; ông thủ cựu
拘谨守旧,也指拘谨守旧的人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 老八板儿
- 老板 是 我们 公司 的 头儿
- Ông chủ là người đứng đầu công ty chúng tôi.
- 我们 老板 心眼儿 太多 了
- Sếp chúng tôi lo lắng quá mức rồi.
- 老板 吩咐 员工 干活儿
- Sếp sắp xếp nhân viên đi làm việc.
- 今天 辛苦 了 一天 老板 没 给 工钱 白 忙活 。 浪费时间
- Hôm nay bận rộn cả ngày mà ông chủ không trả tiền - tốn công vô ích, lãng phí thời gian.
- 他 不敢 挑战 老板
- Anh ta không dám thách thức sếp.
- 他们 正 聊着 天儿 , 老板 进来 了
- Họ đang tán gẫu thì ông chủ bước vào.
- 上 有 老板 , 下 有 员工
- Trên có sếp, dưới có nhân viên.
- 他们 被 老板 训了 一顿
- Họ bị sếp mắng một trận.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
八›
板›
老›