Đọc nhanh: 正畸用橡皮筋 (chính ki dụng tượng bì cân). Ý nghĩa là: Băng cao su đàn hồi chỉnh răng.
正畸用橡皮筋 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Băng cao su đàn hồi chỉnh răng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 正畸用橡皮筋
- 橡皮筋 儿
- dây cao su.
- 他 正在 用 锤子 起 钉子
- Anh ấy đang dùng búa để nhổ đinh.
- 过去 西藏 农奴主 用 剥皮抽筋 等 酷刑 来 迫害 广大 农奴
- chủ nô vùng Tây Tạng xưa dùng nhục hình lột da, rút gân để bức hại rất nhiều nông nô.
- 不能 在 该域 中 使用 正 斜杠
- Bạn không thể sử dụng dấu gạch chéo về phía trước trong trường này
- 他 用 刀把 苹果皮 旋掉 了
- Anh ấy dùng dao gọt vỏ quả táo.
- 这根 新 橡皮筋 有 弹性
- Dây cao su mới này có tính đàn hồi.
- 公式 的 正确 使用 很 重要
- Việc sử dụng phương thức đúng là rất quan trọng.
- 我 的 橡皮 用 完 了
- Cục tẩy của tớ dùng hết rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
橡›
正›
用›
畸›
皮›
筋›