Đọc nhanh: 像皮筋 (tượng bì cân). Ý nghĩa là: Còn cái nịt. Ví dụ : - 相爱我吗? 像皮筋 Muốn yêu em á? còn cái nịt
像皮筋 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Còn cái nịt
- 相 爱我吗 ? 像 皮筋
- Muốn yêu em á? còn cái nịt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 像皮筋
- 橡皮筋 儿
- dây cao su.
- 我要 像 撕烂 像 皮筋 一样
- Làm thế nào bạn muốn tôi kéo nó ra như một sợi dây cao su
- 皮筋 突然 绷开 了
- Dây thun đột nhiên bật văng đi.
- 过去 西藏 农奴主 用 剥皮抽筋 等 酷刑 来 迫害 广大 农奴
- chủ nô vùng Tây Tạng xưa dùng nhục hình lột da, rút gân để bức hại rất nhiều nông nô.
- 像 大 明星 杰夫 · 布里奇斯 那样 的 嬉皮
- Một chú hà mã Jeff Bridges.
- 相 爱我吗 ? 像 皮筋
- Muốn yêu em á? còn cái nịt
- 她 的 皮肤 像 缎子 一样 光滑
- Da cô ấy mịn như sa tanh.
- 从 动物 我们 得到 像 羊毛 、 丝 、 皮革 、 与 毛皮 这样 的 材料
- Từ động vật, chúng ta nhận được các vật liệu như len, tơ, da và lông thú.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
像›
皮›
筋›