Đọc nhanh: 猴皮筋儿 (hầu bì cân nhi). Ý nghĩa là: dây cao su; cọng cao su.
猴皮筋儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dây cao su; cọng cao su
橡皮筋也叫猴筋儿
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 猴皮筋儿
- 橡皮筋 儿
- dây cao su.
- 小孩儿 肉皮儿 嫩
- trẻ nhỏ da thịt còn non.
- 只要 大家 肯 动脑筋 , 完成 任务 的 道道儿 就 多 了
- chỉ cần mọi người chịu khó động não chút là sẽ nghĩ ra được rất nhiều phương cách để hoàn thành nhiệm vụ.
- 牛 蹄筋 儿
- gân gót bò.
- 他 死皮赖脸 地 坐在 那儿
- Anh ta cứ mặt dày ngồi đó.
- 婴儿 的 皮肤 很 敏感
- Da của trẻ em rất nhạy cảm.
- 他 猴 在 台阶 上 嗑瓜子 儿
- Nó ngồi chồm hổm trên thềm cắn hạt dưa.
- 他 猴 着 跟 我 聊天儿
- Anh ấy ngồi chồm hổm nói chuyện với tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
猴›
皮›
筋›