Đọc nhanh: 计算机断层 (kế toán cơ đoạn tằng). Ý nghĩa là: CT, chụp cắt lớp vi tính (phương pháp hình ảnh y tế).
计算机断层 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. CT, chụp cắt lớp vi tính (phương pháp hình ảnh y tế)
计算机体层成像
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 计算机断层
- 我 对 计算机硬件 一窍不通
- Tôi không hiểu biết gì về phần cứng máy tính.
- 她 谈 的 是 计算机软件 的 开发 问题
- Cô ấy đang nói về vấn đề phát triển phần mềm máy tính.
- 她 对 计算机操作 很 熟练
- Cô ấy rất thành thạo sử dụng máy tính.
- 微型 电子计算机
- máy tính điện tử cỡ nhỏ
- 他 是 计算机专业 的 硕士
- Anh ấy là thạc sĩ ngành máy tính.
- 他们 更新 了 计算机 平台
- Họ đã cập nhật hệ thống máy tính.
- 他们 组装 了 新型 计算机
- Họ đã lắp ráp một máy tính mới.
- 所有 的 计算机 都 使用 二进制 吗 ?
- Tất cả các máy tính đều sử dụng hệ thống nhị phân phải không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
层›
断›
机›
算›
计›