Đọc nhanh: 正电子发射层析 (chính điện tử phát xạ tằng tích). Ý nghĩa là: chụp cắt lớp phát xạ positron (PET).
正电子发射层析 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chụp cắt lớp phát xạ positron (PET)
positron emission tomography (PET)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 正电子发射层析
- 阳离子 带 正电荷
- Ion dương mang điện tích dương.
- 元素周期 决定 电子层
- Chu kỳ của nguyên tố quyết định lớp điện tử.
- 电子枪 发射 很 精准
- Súng điện tử bắn rất chính xác.
- 水电站 正在 发电
- Nhà máy thủy điện đang phát điện.
- 孩子 的 身体 正在 发育
- Cơ thể của trẻ đang phát triển.
- 如果 您 输入您 的 电子 邮箱地址 , 税票 将会 自动 发送给 您
- Nếu bạn nhập địa chỉ email của mình, biên lai thuế sẽ tự động được gửi cho bạn.
- 发电机 运转 正常
- máy phát điện chạy bình thường
- 正确 地 分析 事物 的 历史 和 现状 , 才 有 可能 推断 它 的 发展 变化
- phân tích chính xác lịch sử và hiện trạng của sự vật, mới có thể suy đoán được sự phát triển biến hoá của nó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
发›
子›
射›
层›
析›
正›
电›