Đọc nhanh: 断层扫描 (đoạn tằng tảo miêu). Ý nghĩa là: chụp quét cắt lớp.
断层扫描 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chụp quét cắt lớp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 断层扫描
- 断层 地形 上 的 显著 变化 , 如 断层 , 深谷
- Sự thay đổi đáng kể trên địa hình đứt gãy, như đứt gãy, hẻm núi sâu.
- 我 不带 扫描器 进去
- Tôi không mang máy quét vào.
- 她 扫描 菜单 , 决定 点
- Cô ấy lướt nhìn thực đơn và quyết định gọi món.
- 他 扫描 房间 , 发现 问题
- Anh ấy lướt nhìn phòng và phát hiện vấn đề.
- 计算机 每天 扫描 病毒
- Máy tính quét virus mỗi ngày.
- 我 正在 扫描 图纸 以 备份
- Tôi đang scan bản vẽ để sao lưu.
- 人才 断层
- nhân tài gián đoạn.
- 扫描 软件 可以 查找 病毒
- Phần mềm quét có thể tìm virus.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
层›
扫›
描›
断›