Đọc nhanh: 正电子断层 (chính điện tử đoạn tằng). Ý nghĩa là: PET, chụp cắt lớp phát xạ positron (phương pháp hình ảnh y tế).
正电子断层 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. PET, chụp cắt lớp phát xạ positron (phương pháp hình ảnh y tế)
PET, positron emission tomography (medical imaging method)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 正电子断层
- 阳离子 带 正电荷
- Ion dương mang điện tích dương.
- 他 一拳 打断 了 他 的 鼻子
- Anh ta đấm một cú làm gãy mũi của hắn ta.
- 他 不断 摇晃 手中 的 瓶子
- Anh ấy liên tục lắc cái chai trong tay.
- 元素周期 决定 电子层
- Chu kỳ của nguyên tố quyết định lớp điện tử.
- 不要 拘束 孩子 的 正当 活动
- Đừng nên gò bó những hoạt động chính đáng của trẻ thơ.
- 一位 导演 正在 拍摄 新 电影
- Một đạo diễn đang quay bộ phim mới.
- 不明 了 实际 情况 就 不能 做出 正确 的 判断
- không hiểu rõ được tình hình thực tế thì không phán đoán đúng được.
- 他们 正在 拍摄 一部 新 电影
- Họ đang quay một bộ phim mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
层›
断›
正›
电›