Đọc nhanh: 正在组握手验证 (chính tại tổ ác thủ nghiệm chứng). Ý nghĩa là: Đang chứng thực.
正在组握手验证 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đang chứng thực
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 正在组握手验证
- 在 车站 , 我们 握手 告别
- Ở bến xe, chúng tôi bắt tay tạm biệt.
- 他们 正在 办理 登机 手续
- Họ đang làm thủ tục lên máy bay.
- 她 正在 办 入学 手续
- Cô ấy đang làm thủ tục nhập học.
- 她 正在 手术室
- Cô ấy đang ở phòng phẫu thuật.
- 我们 正在 组织 募款
- Chúng tôi đang tổ chức quyên góp tiền.
- 他们 正在 等待 认证
- Họ đang chờ chứng thực.
- 他们 正在 作 实验
- Họ đang làm thí nghiệm.
- 他们 正在 进行 科学实验
- Họ đang tiến hành thí nghiệm khoa học.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
在›
手›
握›
正›
组›
证›
验›