正在组握手验证 Zhèngzài zǔ wòshǒu yànzhèng
volume volume

Từ hán việt: 【chính tại tổ ác thủ nghiệm chứng】

Đọc nhanh: 正在组握手验证 (chính tại tổ ác thủ nghiệm chứng). Ý nghĩa là: Đang chứng thực.

Ý Nghĩa của "正在组握手验证" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

正在组握手验证 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Đang chứng thực

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 正在组握手验证

  • volume volume

    - zài 车站 chēzhàn 我们 wǒmen 握手 wòshǒu 告别 gàobié

    - Ở bến xe, chúng tôi bắt tay tạm biệt.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 正在 zhèngzài 办理 bànlǐ 登机 dēngjī 手续 shǒuxù

    - Họ đang làm thủ tục lên máy bay.

  • volume volume

    - 正在 zhèngzài bàn 入学 rùxué 手续 shǒuxù

    - Cô ấy đang làm thủ tục nhập học.

  • volume volume

    - 正在 zhèngzài 手术室 shǒushùshì

    - Cô ấy đang ở phòng phẫu thuật.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 正在 zhèngzài 组织 zǔzhī 募款 mùkuǎn

    - Chúng tôi đang tổ chức quyên góp tiền.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 正在 zhèngzài 等待 děngdài 认证 rènzhèng

    - Họ đang chờ chứng thực.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 正在 zhèngzài zuò 实验 shíyàn

    - Họ đang làm thí nghiệm.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 正在 zhèngzài 进行 jìnxíng 科学实验 kēxuéshíyàn

    - Họ đang tiến hành thí nghiệm khoa học.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+3 nét)
    • Pinyin: Zài
    • Âm hán việt: Tại
    • Nét bút:一ノ丨一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KLG (大中土)
    • Bảng mã:U+5728
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+0 nét)
    • Pinyin: Shǒu
    • Âm hán việt: Thủ
    • Nét bút:ノ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:Q (手)
    • Bảng mã:U+624B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ác , Ốc
    • Nét bút:一丨一フ一ノ一フ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QSMG (手尸一土)
    • Bảng mã:U+63E1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Chỉ 止 (+1 nét)
    • Pinyin: Zhēng , Zhèng
    • Âm hán việt: Chinh , Chánh , Chính
    • Nét bút:一丨一丨一
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MYLM (一卜中一)
    • Bảng mã:U+6B63
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tổ
    • Nét bút:フフ一丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMBM (女一月一)
    • Bảng mã:U+7EC4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhèng
    • Âm hán việt: Chứng
    • Nét bút:丶フ一丨一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVMYM (戈女一卜一)
    • Bảng mã:U+8BC1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mã 馬 (+7 nét)
    • Pinyin: Yàn
    • Âm hán việt: Nghiệm
    • Nét bút:フフ一ノ丶一丶丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NMOMM (弓一人一一)
    • Bảng mã:U+9A8C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao