Đọc nhanh: 正在握手验证 (chính tại ác thủ nghiệm chứng). Ý nghĩa là: Bắt đầu chứng thực.
正在握手验证 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bắt đầu chứng thực
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 正在握手验证
- 他们 正在 办理 登机 手续
- Họ đang làm thủ tục lên máy bay.
- 我们 正著手 生产 一种 新 的 款式 , 可望 在 秋季 面世
- Chúng tôi đang bắt đầu sản xuất một kiểu dáng mới, dự kiến sẽ ra mắt vào mùa thu.
- 她 正在 手术室
- Cô ấy đang ở phòng phẫu thuật.
- 她 相信 命运 掌握 在 自己 手中
- Cô ấy tin rằng số phận nằm trong tay mình.
- 他们 正在 等待 认证
- Họ đang chờ chứng thực.
- 他们 正在 作 实验
- Họ đang làm thí nghiệm.
- 他们 正在 进行 科学实验
- Họ đang tiến hành thí nghiệm khoa học.
- 她 正在 准备 申请 手续
- Cô ấy đang chuẩn bị đăng ký thủ tục.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
在›
手›
握›
正›
证›
验›