Đọc nhanh: 止血贴 (chỉ huyết thiếp). Ý nghĩa là: Băng cá nhân, Băng dán.
止血贴 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Băng cá nhân
Band-Aid
✪ 2. Băng dán
plaster
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 止血贴
- 两眼 发酸 , 泪水 止不住 流 了 下来
- hai mắt cay xè, nước mắt không ngừng chảy xuống.
- 艾可 做 止血 良药
- Cây ngải cứu có thể dùng làm thuốc cầm máu.
- 不达 目的 不止
- không đạt được mục đích thì không dừng lại.
- 按住 伤口 可以 止血
- Ấn vào vết thương có thể cầm máu.
- 严格 禁止 捕杀 野生动物
- Nghiêm cấm săn bắt động vật hoang dã.
- 与其 补救 于 已然 , 不如 防止 于未然
- truy cứu việc đã rồi không bằng phòng ngừa việc chưa xảy ra.
- 那 人 突然 呕血 不止
- Người đó đột nhiên nôn ra máu không ngừng.
- 不可 遏止 的 革命 洪流
- không thể nào ngăn chặn nổi dòng thác Cách Mạng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
止›
血›
贴›