Đọc nhanh: 欧米茄表公司 (âu mễ cà biểu công ti). Ý nghĩa là: Omega SA, nhà sản xuất đồng hồ cao cấp của Thụy Sĩ.
欧米茄表公司 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Omega SA, nhà sản xuất đồng hồ cao cấp của Thụy Sĩ
Omega SA, Swiss luxury watchmaker
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 欧米茄表公司
- 我们 公司 是 以 亚洲 市场 为主 , 以 欧美 市场 为辅
- Công ty chúng tôi lấy thị trường Đông Nam Á làm chính, thị trường Âu Mỹ là phụ
- 公司 分别 对待 员工 的 表现
- Công ty đối xử khác nhau theo hiệu suất của nhân viên.
- 我 代表 公司 出席会议
- Tôi đại diện công ty tham dự cuộc họp.
- 一家 表演 莎翁 戏剧 的 影剧 公司
- Một công ty nhà hát biểu diễn Shakespeare.
- 公司 有 明细 的 财务报表
- Công ty có báo cáo tài chính chi tiết.
- 公司 发表 了 新 政策
- Công ty đã công bố chính sách mới.
- 公司 为 员工 发放 了 优秀员工 证书 以 表彰 他们 的 辛勤工作
- Công ty đã trao tặng chứng chỉ Nhân viên Xuất sắc để tôn vinh công việc chăm chỉ của họ.
- 公司 代表 签署 了 合同
- Đại diện công ty đã ký hợp đồng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
公›
司›
欧›
米›
茄›
表›