Đọc nhanh: 欧米茄表 (âu mễ cà biểu). Ý nghĩa là: Đồng hồ omega.
欧米茄表 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đồng hồ omega
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 欧米茄表
- 一 微米 等于 百万分之一 米
- Một micromet bằng một phần triệu mét.
- 一升米 多不多 ?
- Một thăng gạo này đủ không?
- 一围 大概 一米
- Một vòng khoảng 1 mét.
- 鼓掌 是 欢迎 的 表示
- Vỗ tay là biểu hiện của sự chào đón.
- 欧盟 表示 会 对 缅甸 采取 制裁 措施
- EU cho biết sẽ áp đặt các biện pháp trừng phạt đối với Myanmar.
- 哲瑞米 是 初出茅庐 , 所以 我们 并 不 指望 他 在 这次 比赛 中 表现 得 很 好
- Chúng tôi không mong đợi Jeremy, người mới ra trường, sẽ có màn trình diễn tốt trong cuộc thi này.
- 一条 10 来米 宽 坑洼 不平 的 路 就是 镇上 的 主干道
- Con đường gồ ghề rộng chừng 10m là trục đường chính trong thị trấn.
- 400 米 接力赛 要求 每位 队员 都 要 尽全力 跑 完 自己 的 部分
- Cuộc thi chạy tiếp sức 400 mét yêu cầu mỗi thành viên trong đội đều phải chạy hết sức mình hoàn thành phần thi của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
欧›
米›
茄›
表›