Đọc nhanh: 欧洲共同市场 (âu châu cộng đồng thị trường). Ý nghĩa là: Thị trường chung Châu Âu (thuật ngữ cũ của EU, Liên minh Châu Âu).
欧洲共同市场 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thị trường chung Châu Âu (thuật ngữ cũ của EU, Liên minh Châu Âu)
European common market (old term for EU, European Union)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 欧洲共同市场
- 欧洲 市场 增长 迅速
- Thị trường châu Âu phát triển nhanh chóng.
- 我们 公司 是 以 亚洲 市场 为主 , 以 欧美 市场 为辅
- Công ty chúng tôi lấy thị trường Đông Nam Á làm chính, thị trường Âu Mỹ là phụ
- 英国 自从 加入 共同市场 以来 与 欧洲 的 贸易 大增
- Kể từ khi gia nhập thị trường chung châu Âu, Anh đã có sự gia tăng đáng kể trong giao thương với châu Âu.
- 这次 考试 全市 共设 二十多个 考点 , 三百个 考场
- kỳ thi lần này, toàn thành phố có hơn 20 địa điểm thi, 300 trường thi.
- 这个 价格 小于 市场 上 其他 同类产品 的 价格
- Mức giá này thấp hơn so với các sản phẩm tương tự khác trên thị trường.
- 今年 市场 景气 不错
- Thị trường năm nay phát triển tốt.
- 他 仔细分析 了 市场趋势
- Ông phân tích cẩn thận xu hướng thị trường.
- 市 可出租 越来越少 售后服务 的 公共 房屋 , 市场 的 需求 超过 了 供应
- Thành phố có thể thuê nhà ở công cộng với ngày càng ít dịch vụ sau bán hàng, và nhu cầu thị trường vượt quá cung.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
共›
同›
场›
市›
欧›
洲›