Đọc nhanh: 阿拉伯共同市场 (a lạp bá cộng đồng thị trường). Ý nghĩa là: Thị trường chung Ả Rập.
阿拉伯共同市场 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thị trường chung Ả Rập
Arab Common Market
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阿拉伯共同市场
- 阿拉伯 字码儿
- chữ số Ả Rập
- 爷爷 会 说 阿拉伯语
- Ông nội biết nói tiếng Ả Rập.
- 洋码子 ( 指 阿拉伯数字 )
- chữ số A-Rập.
- 爷爷 会 说 阿拉伯语 和 德语
- Ông nội nói được tiếng Ả Rập và tiếng Đức.
- 日本 靠 阿拉伯 国家 提供 石油
- Nhật Bản phụ thuộc vào các nước Ả Rập về dầu mỏ.
- 英国 自从 加入 共同市场 以来 与 欧洲 的 贸易 大增
- Kể từ khi gia nhập thị trường chung châu Âu, Anh đã có sự gia tăng đáng kể trong giao thương với châu Âu.
- 这次 考试 全市 共设 二十多个 考点 , 三百个 考场
- kỳ thi lần này, toàn thành phố có hơn 20 địa điểm thi, 300 trường thi.
- 市 可出租 越来越少 售后服务 的 公共 房屋 , 市场 的 需求 超过 了 供应
- Thành phố có thể thuê nhà ở công cộng với ngày càng ít dịch vụ sau bán hàng, và nhu cầu thị trường vượt quá cung.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伯›
共›
同›
场›
市›
拉›
阿›