Đọc nhanh: 欧洲共同体 (âu châu cộng đồng thể). Ý nghĩa là: Cộng đồng Châu Âu, thuật ngữ cũ của EU, Liên minh Châu Âu 歐盟 | 欧盟.
欧洲共同体 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cộng đồng Châu Âu, thuật ngữ cũ của EU, Liên minh Châu Âu 歐盟 | 欧盟
European Community, old term for EU, European Union 歐盟|欧盟 [Ou1 méng]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 欧洲共同体
- 他们 拥有 共同 的 爱好
- Họ có chung sở thích với nhau.
- 英国 自从 加入 共同市场 以来 与 欧洲 的 贸易 大增
- Kể từ khi gia nhập thị trường chung châu Âu, Anh đã có sự gia tăng đáng kể trong giao thương với châu Âu.
- 他们 决定 共同 办公
- Họ quyết định làm việc cùng nhau.
- 不同 液体 比重 不同
- Các chất lỏng có mật độ khác nhau.
- 身体 内 的 器官 共同 工作
- Các cơ quan trong cơ thể cùng làm việc.
- 人们 要 共同努力 , 减少 海洋污染 , 保护 我们 的 蓝色 星球
- Mọi người cần cùng nhau nỗ lực giảm thiểu ô nhiễm biển, bảo vệ hành tinh xanh của chúng ta.
- 两种 液体 颜色 不同
- Hai loại chất lỏng có màu sắc khác nhau.
- 依靠 有 实力 、 能 做 强 做 大 的 经销商 , 建立 命运 共同体
- Dựa vào thực lực mạnh mẽ, có thể trở thành đại lý lớn, và xây dựng một cộng đồng chung vận mệnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
共›
同›
欧›
洲›