Đọc nhanh: 浮力调整装置 (phù lực điệu chỉnh trang trí). Ý nghĩa là: BCD, Thiết bị bù nổi (lặn).
浮力调整装置 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. BCD
✪ 2. Thiết bị bù nổi (lặn)
Buoyancy Compensation Device (diving)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浮力调整装置
- 他 建议 我 调整 工作 安排
- Anh ấy đề nghị tôi điều chỉnh lịch làm việc của mình.
- 该项 装置 是 按照 热力 上升 的 原理 运转 的
- Thiết bị này hoạt động theo nguyên lý nhiệt động học tăng lên.
- 传动装置 是 指 把 动力源 的 运动 和 动力 传递 给 执行机构 的 装置
- Thiết bị truyền động là thiết bị truyền chuyển động và công suất của nguồn điện đến thiết bị truyền động.
- 调整 设置 便于 使用
- Điều chỉnh cài đặt để dễ sử dụng.
- 他 调整 了 椅子 的 高度
- Anh ấy đã điều chỉnh độ cao của ghế.
- 动力 杀虫剂 可以 调整 用来 施肥
- Thuốc trừ sâu có thể được điều chỉnh để bón phân
- 毫无疑问 地 , 我国 的 武装力量 已 整装待发
- Không còn nghi ngờ gì nữa, các lực lượng vũ trang của chúng ta đã sẵn sàng lên đường.
- 根据 风 的 来 向 调整 扬场 机 的 位置
- căn cứ vào hướng gió để điều chỉnh vị trí của máy quạt thóc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
力›
整›
浮›
置›
装›
调›