Đọc nhanh: 次级房屋信贷危机 (thứ cấp phòng ốc tín thắc nguy cơ). Ý nghĩa là: khủng hoảng thế chấp dưới chuẩn.
次级房屋信贷危机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khủng hoảng thế chấp dưới chuẩn
subprime mortgage crisis
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 次级房屋信贷危机
- 上级 机关
- cơ quan cấp trên.
- 他 带领 公司 渡过 危机
- Anh ấy lãnh đạo công ty vượt qua khủng hoảng.
- 不要 错过 这次 宝贵 的 机会
- Đừng bỏ lỡ cơ hội quý giá này.
- 不要 相信 他 的 机关
- Đừng tin vào mưu kế của anh ấy.
- 他 在 经济危机 中 资产 缩水
- Tài sản của anh ấy bị giảm trong khủng hoảng kinh tế.
- 他 在 一次 飞机 失事 中 遇难
- anh ấy chết trong chuyến bay bị nạn.
- 据悉 双方 就 此次 危机 进行 了 深度 交流
- Theo nguồn tin cho biết, hai bên đã tiến hành trao đổi sau khủng hoảng.
- 他们 在 进行 房屋 装修
- Họ đang sửa sang lại căn hộ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
信›
危›
屋›
房›
机›
次›
级›
贷›