Đọc nhanh: 房屋危机 (phòng ốc nguy cơ). Ý nghĩa là: khủng hoảng nhà ở.
房屋危机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khủng hoảng nhà ở
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 房屋危机
- 冲突 酿成 危机
- Xung đột gây thành khủng hoảng.
- 他 的 婚姻 出现 了 危机
- Hôn nhân của anh ấy gặp khủng hoảng.
- 全球 的 危机 影响 经济
- Khủng hoảng toàn cầu ảnh hưởng đến kinh tế.
- 他们 合作 解决 了 危机
- Họ hợp tác để giải quyết nguy cơ.
- 他 成功 过来 了 经济危机
- Anh ấy đã vượt qua khủng hoảng kinh tế.
- 个人 有 一套 两室 一 厅房 房屋 欲 诚意 出租
- Tôi có căn nhà 2 phòng ngủ 1 phòng ngủ muốn cho thuê
- 他们 在 进行 房屋 装修
- Họ đang sửa sang lại căn hộ.
- 他 对 母校 的 房屋 、 树木 、 水塘 有 了 故乡 一样 的 恋情
- cái tình cảm lưu luyến mà anh ấy giành cho từng phòng học, từng gốc cây, hồ cá của nhà trường giống như tình cảm mà anh ấy giành cho quê nhà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
危›
屋›
房›
机›