Đọc nhanh: 化解危机 (hoá giải nguy cơ). Ý nghĩa là: giải quyết nguy cơ.
化解危机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giải quyết nguy cơ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 化解危机
- 她 机智 地 化解 了 危机
- Cô ấy mưu trí giải quyết cuộc khủng hoảng.
- 一经 解释 , 疑虑 化除
- vừa giải thích, gạt bỏ được những nghi ngờ lo lắng.
- 资本主义 制度 本身 带来 的 经济危机 是 无法 解脱 的
- bản thân chế độ tư bản chủ nghĩa đã mang đến những nguy cơ không lối thoát cho nền kinh tế.
- 他 机智 地 解决 了 问题
- Anh ấy đã giải quyết vấn đề một cách thông minh.
- 他们 合作 解决 了 危机
- Họ hợp tác để giải quyết nguy cơ.
- 公司 面临 严重 的 危机
- Công ty đối mặt với khủng hoảng nghiêm trọng.
- 稳重 的 领导 解决 了 危机
- Nhà lãnh đạo điềm tĩnh đã giải quyết khủng hoảng.
- 他 用力 拦击 空中 球 , 将 对方 的 进攻 成功 化解
- Anh ấy mạnh mẽ quật bóng trên không và thành công hóa giải cuộc tấn công của đối phương.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
化›
危›
机›
解›