Đọc nhanh: 橡胶成型加工 (tượng giao thành hình gia công). Ý nghĩa là: Gia công cao su thành hình.
橡胶成型加工 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Gia công cao su thành hình
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 橡胶成型加工
- 合成橡胶
- cao su tổng hợp.
- 一定 的 时间 内 , 必须 完成 工作
- Công việc phải được hoàn thành trong một khoảng thời gian nhất định.
- 他 加工 了 这 篇文章
- Anh ấy đã chỉnh sửa lại bài viết này.
- 人工 使用 点胶机 在 电子产品 上点 胶 , 该 工艺 方法 简单 , 成本 低廉
- Nhân công sử dụng máy phân phối keo trên các sản phẩm điện tử, quy trình xử lý đơn giản và chi phí thấp
- 一旦 就 把 工作 完成 了
- Chỉ trong một ngày đã hoàn thành công việc.
- 他们 加工 了 这件 产品
- Họ đã cải tiến sản phẩm này.
- 他会 无偿 地 加班 把 一件 工作 完成
- Anh ấy sẽ làm việc ngoài giờ miễn phí để hoàn thành công việc.
- 他们 在 加工 食品
- Họ đang chế biến thực phẩm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
加›
型›
工›
成›
橡›
胶›