Đọc nhanh: 其他橡胶加工 (kì tha tượng giao gia công). Ý nghĩa là: Gia công khác.
其他橡胶加工 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Gia công khác
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 其他橡胶加工
- 他们 需要 增加 人工 的 数量
- Họ cần tăng số lượng nhân công.
- 他 读完 高中 , 就 参加 了 工作
- Anh ấy học xong cấp ba thì đi làm.
- 他们 加工 了 这件 产品
- Họ đã cải tiến sản phẩm này.
- 他们 在 加工 食品
- Họ đang chế biến thực phẩm.
- 去年 三月 , 他 加入 共青团 , 从此 工作 学习 更加 积极 了
- Tháng ba năm ngoái, anh ta gia nhập vào đoàn thanh niên cộng sản, từ đó chuyện học tập càng tích cực hơn.
- 为了 增加收入 , 他 在 商店 打工
- Để tăng thu nhập, anh ấy đã làm thêm ở một cửa hàng.
- 他 总是 对 园艺 工作 发号施令 , 其实 他 只是 一知半解
- Anh ấy luôn ra lệnh trong công việc làm vườn, nhưng thực ra anh ấy chỉ hiểu một nửa.
- 他们 试图 利用 更好 的 方法 和 工具 来 增加 生产力
- Họ cố gắng sử dụng các phương pháp và công cụ tốt hơn để tăng năng suất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
他›
其›
加›
工›
橡›
胶›