Đọc nhanh: 印布油墨 (ấn bố du mặc). Ý nghĩa là: Mực in vải.
印布油墨 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mực in vải
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 印布油墨
- 满屋 散布 着 松油 的 刺鼻 气味
- Ngôi nhà rải đầy mùi hắc của dầu thông.
- 印刷 油墨 用光 了
- Mực in đã hết.
- 朱墨 套印
- in xen hai màu đỏ đen
- 生产 各种 丝印 网印 机印 转印 及 各种 喷涂 油墨
- Sản xuất các loại in lụa, in lụa, in máy, in chuyển và các loại mực phun khác nhau.
- 我用 沾满 油污 的 碎布 擦 我 的 自行车
- Tôi lau xe đạp của mình bằng một mảnh vải nhám đầy dầu mỡ.
- 他 用 一块 沾油 的 抹布 擦 干净 汽车
- Anh ta dùng một miếng vải nhúng dầu để lau sạch ô tô.
- 油渍 渍 在 了 桌布
- Dầu mỡ dính trên khăn trải bàn.
- 油画布 上满 是 涂抹 的 颜料
- Trên tấm vải tranh dầu đầy màu sắc đã được thoa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
印›
墨›
布›
油›