Đọc nhanh: 齿轮加工机床 (xỉ luân gia công cơ sàng). Ý nghĩa là: máy gia công bánh răng.
齿轮加工机床 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy gia công bánh răng
专门进行齿轮加工的机床,有插齿机、刨齿机、滚齿机等多种
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 齿轮加工机床
- 用 铣床 加工 零件
- Dùng máy phay gia công chi tiết.
- 两个 齿轮 啮合 在 一起
- hai bánh răng khớp vào nhau.
- 齿轮 带动 了 机器 运转
- Bánh răng làm cho máy móc hoạt động.
- 他们 使用 轧花机 加工 棉花
- Họ sử dụng máy ép bông để chế biến bông.
- 他们 在 加工 食品
- Họ đang chế biến thực phẩm.
- 上班族 起床 娴熟 的 刷牙 洗脸 , 尔后 匆匆 赶往 工作岗位
- Nhân viên văn phòng dậy đánh răng rửa mặt khéo léo rồi lao vào công việc
- 他 努力 工作 , 加上 运气 好
- Anh ấy làm việc chăm chỉ, hơn nữa là may mắn.
- 他们 在 工作 中 非常 投机
- Họ rất ăn ý trong công việc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
加›
工›
床›
机›
轮›
齿›