Đọc nhanh: 珍珠小番茄 (trân châu tiểu phiên cà). Ý nghĩa là: xem 聖女果 | 圣女果 [sheng4 nu: 3 guo3].
珍珠小番茄 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 聖女果 | 圣女果 [sheng4 nu: 3 guo3]
see 聖女果|圣女果[sheng4 nu:3 guo3]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 珍珠小番茄
- 五吊 珍珠
- Năm chuỗi ngọc trai.
- 一串 珍珠
- Một chuỗi hạt trân châu.
- 光闪闪 的 珍珠
- trân châu lóng lánh.
- 今天 , 他们 进贡 珍珠
- Hôm nay, họ tiến cống ngọc trai.
- 你 祖父 是 在 珍珠港 战争 中 牺牲 的 吗 ?
- Ông của bạn chết ở Trân Châu Cảng?
- 你 喝 番茄汁 吗
- Bạn uống nước ép cà chua không?
- 他 送给 她 一条 珍珠项链
- Anh ấy tặng cô ấy một dây chuyền ngọc trai.
- 她 戴 着 美丽 的 珍珠项链
- Cô ấy đeo một chiếc vòng cổ ngọc trai rất đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺌›
⺍›
小›
珍›
珠›
番›
茄›