Đọc nhanh: 茄子 (cà tử). Ý nghĩa là: cà; cây cà; cà dái dê, quả cà; trái cà. Ví dụ : - 茄子的花是紫色的。 Hoa của cây cà có màu tím.. - 白色茄子也很好吃。 Cà trắng cũng rất ngon.. - 这种茄子很光滑。 Loại cà này rất bóng mượt.
茄子 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cà; cây cà; cà dái dê
一年生草本植物,叶椭圆形,花紫色果实球形或长圆形,紫色,有的白色或浅绿色,表面有光泽,是普通蔬菜
- 茄子 的 花 是 紫色 的
- Hoa của cây cà có màu tím.
- 白色 茄子 也 很 好吃
- Cà trắng cũng rất ngon.
- 这种 茄子 很 光滑
- Loại cà này rất bóng mượt.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ 2. quả cà; trái cà
这种植物的果实
- 茄子 有 丰富 的 营养
- Quả cà có nhiều dinh dưỡng.
- 茄子 煮熟 了 很 软
- Quả cà nấu chín rất mềm.
- 茄子 的 味道 很 好
- Vị của quả cà rất ngon.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 茄子
✪ 1. (长/小/炸/家常) + 茄子
- 炸 茄子 非常 美味
- Cà tím chiên rất ngon.
- 这种 长茄子 很 好吃
- Loại cà tím dài này rất ngon.
- 小 茄子 适合 炒菜
- Cà tím nhỏ thích hợp để xào.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 茄子
- 小 茄子 适合 炒菜
- Cà tím nhỏ thích hợp để xào.
- 茄子 煮熟 了 很 软
- Quả cà nấu chín rất mềm.
- 这种 茄子 很 光滑
- Loại cà này rất bóng mượt.
- 这种 长茄子 很 好吃
- Loại cà tím dài này rất ngon.
- 炸 茄子 非常 美味
- Cà tím chiên rất ngon.
- 她 烧茄子
- Tôi đang kho thịt dê.
- 茄子 的 花 是 紫色 的
- Hoa của cây cà có màu tím.
- 茄子 的 味道 很 好
- Vị của quả cà rất ngon.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
茄›