qié
volume volume

Từ hán việt: 【cà.gia.già】

Đọc nhanh: (cà.gia.già). Ý nghĩa là: cà; cây cà. Ví dụ : - 拌茄泥。 món cà chưng trộn.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cà; cây cà

茄子

Ví dụ:
  • volume volume

    - bàn 茄泥 jiāní

    - món cà chưng trộn.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 白色 báisè 茄子 qiézi hěn 好吃 hǎochī

    - Cà trắng cũng rất ngon.

  • volume volume

    - 茄子 qiézi 煮熟 zhǔshóu le hěn ruǎn

    - Quả cà nấu chín rất mềm.

  • volume volume

    - gěi 一些 yīxiē 番茄酱 fānqiéjiàng 辣椒酱 làjiāojiàng

    - Cho tôi một ít sốt cà chua và tương ớt.

  • volume volume

    - bàn 茄泥 jiāní

    - món cà chưng trộn.

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng 长茄子 zhǎngqiézi hěn 好吃 hǎochī

    - Loại cà tím dài này rất ngon.

  • volume volume

    - 茄子 qiézi de huā shì 紫色 zǐsè de

    - Hoa của cây cà có màu tím.

  • volume volume

    - 茄子 qiézi de 味道 wèidao hěn hǎo

    - Vị của quả cà rất ngon.

  • volume volume

    - 茄子 qiézi yǒu 丰富 fēngfù de 营养 yíngyǎng

    - Quả cà có nhiều dinh dưỡng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+5 nét)
    • Pinyin: Jiā , Qié
    • Âm hán việt: , Gia , Già
    • Nét bút:一丨丨フノ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TKSR (廿大尸口)
    • Bảng mã:U+8304
    • Tần suất sử dụng:Trung bình