颠茄 diān qié
volume volume

Từ hán việt: 【điên cà】

Đọc nhanh: 颠茄 (điên cà). Ý nghĩa là: benladon (dược).

Ý Nghĩa của "颠茄" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

颠茄 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. benladon (dược)

一种有毒的植物,具有微红色的铃形的花、黑色发亮的浆果,其根和叶子可生产颠茄碱入药

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 颠茄

  • volume volume

    - 风浪 fēnglàng chuán 颠簸 diānbǒ hěn 厉害 lìhai

    - sóng to gió lớn, thuyền chòng chành rất dữ.

  • volume volume

    - wèi 神魂颠倒 shénhúndiāndǎo

    - Cô ấy chết mê chết mệt anh ta.

  • volume volume

    - mǎi le píng 番茄酱 fānqiéjiàng

    - Cô ấy mua một chai sốt cà chua.

  • volume volume

    - 烧茄子 shāoqiézi

    - Tôi đang kho thịt dê.

  • volume volume

    - 成年 chéngnián 东跑西颠 dōngpǎoxīdiān 没有 méiyǒu 定址 dìngzhǐ

    - quanh năm cô ấy bôn ba đây đó, không có nơi ở cố định.

  • volume volume

    - 番茄汁 fānqiézhī ma

    - Bạn uống nước ép cà chua không?

  • volume volume

    - zài 服务站 fúwùzhàn shàng 一天到晚 yìtiāndàowǎn 跑跑颠颠 pǎopǎodiāndiān de 热心 rèxīn wèi 群众 qúnzhòng 服务 fúwù

    - chị ấy tất tả từ sáng sớm đến chiều tối ở quầy phục vụ, nhiệt tình phục vụ quần chúng.

  • volume volume

    - 温柔 wēnróu de 微笑 wēixiào 使 shǐ 神魂颠倒 shénhúndiāndǎo

    - Nụ cười dịu dàng của cô khiến anh mê mẩn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+5 nét)
    • Pinyin: Jiā , Qié
    • Âm hán việt: , Gia , Già
    • Nét bút:一丨丨フノ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TKSR (廿大尸口)
    • Bảng mã:U+8304
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+10 nét)
    • Pinyin: Diān , Tián
    • Âm hán việt: Điên
    • Nét bút:一丨丨フ一一一一ノ丶一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JCMBO (十金一月人)
    • Bảng mã:U+98A0
    • Tần suất sử dụng:Cao