Đọc nhanh: 颠茄 (điên cà). Ý nghĩa là: benladon (dược).
颠茄 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. benladon (dược)
一种有毒的植物,具有微红色的铃形的花、黑色发亮的浆果,其根和叶子可生产颠茄碱入药
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 颠茄
- 风浪 大 , 船 颠簸 得 很 厉害
- sóng to gió lớn, thuyền chòng chành rất dữ.
- 她 为 他 神魂颠倒
- Cô ấy chết mê chết mệt anh ta.
- 她 买 了 瓶 番茄酱
- Cô ấy mua một chai sốt cà chua.
- 她 烧茄子
- Tôi đang kho thịt dê.
- 她 成年 东跑西颠 , 没有 个 定址
- quanh năm cô ấy bôn ba đây đó, không có nơi ở cố định.
- 你 喝 番茄汁 吗
- Bạn uống nước ép cà chua không?
- 她 在 服务站 上 一天到晚 跑跑颠颠 的 , 热心 为 群众 服务
- chị ấy tất tả từ sáng sớm đến chiều tối ở quầy phục vụ, nhiệt tình phục vụ quần chúng.
- 她 那 温柔 的 微笑 使 他 神魂颠倒
- Nụ cười dịu dàng của cô khiến anh mê mẩn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
茄›
颠›