Đọc nhanh: 植物纤维 (thực vật tiêm duy). Ý nghĩa là: sợi thực vật.
植物纤维 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sợi thực vật
直接从值物体上取得的纤维,如棉、麻的纤维
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 植物纤维
- 亚瑟王 给 格温 娜 维尔 王后 的 生日礼物
- Một món quà sinh nhật từ Vua Arthur cho Nữ hoàng Guinevere của ông ấy!
- 他 移植 了 很多 植物
- Anh ấy đã chuyển rất nhiều cây.
- 他们 培育 新 的 植物 品种
- Họ nuôi dưỡng giống thực vật mới.
- 二氧化碳 可以 被 植物 吸收
- carbon dioxide có thể được thực vật hấp thụ.
- 各种 珍稀 的 动植物 繁衍生息 , 人与自然 浑然一体
- Tất cả các loại động thực vật quý hiếm phát triển mạnh, con người và thiên nhiên được hòa nhập
- 优质 麻纤维 难得
- Sợi gai chất lượng tốt hiếm có.
- 酒椰 纤维 这种 植物 的 叶片 纤维 , 可 用作 席子 、 篮子 和 其它 产品
- Loại sợi từ lá cây Rừng dừa rượu có thể được sử dụng để làm thảm, rổ và các sản phẩm khác.
- 人物形象 在 这些 牙雕 艺术品 里刻 得 纤毫毕见
- Hình tượng nhân vật trên các tác phẩm nghệ thuật chạm khắc ngà voi đó thể hiện rõ từng ly từng tý.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
植›
物›
纤›
维›