植物生长调节剂 zhíwù shēngzhǎng tiáojié jì
volume volume

Từ hán việt: 【thực vật sinh trưởng điệu tiết tễ】

Đọc nhanh: 植物生长调节剂 (thực vật sinh trưởng điệu tiết tễ). Ý nghĩa là: Chế phẩm điều hoà sự sinh trưởng cây trồng.

Ý Nghĩa của "植物生长调节剂" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

植物生长调节剂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Chế phẩm điều hoà sự sinh trưởng cây trồng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 植物生长调节剂

  • volume volume

    - 春天 chūntiān shì 植物 zhíwù 滋长 zīzhǎng de 季节 jìjié

    - Mùa xuân là mùa cây cối sinh sôi.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 森林 sēnlín 地区 dìqū de 生意盎然 shēngyìàngrán 各类 gèlèi 动植物 dòngzhíwù zài 自然环境 zìránhuánjìng zhōng 茁壮成长 zhuózhuàngchéngzhǎng

    - Khu rừng này đầy sức sống, các loài động và thực vật đang phát triển mạnh mẽ trong môi trường tự nhiên.

  • volume volume

    - 植物 zhíwù de 生长 shēngzhǎng 周期 zhōuqī 不同 bùtóng

    - Chu kỳ sinh trưởng của thực vật khác nhau.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 护理 hùlǐ 植物 zhíwù 生长 shēngzhǎng

    - Họ đang bảo vệ sự sinh trưởng của cây cối.

  • volume volume

    - 叶绿素 yèlǜsù shì 生长 shēngzhǎng zài 植物 zhíwù zhōng de 绿色 lǜsè 物质 wùzhì néng 吸收 xīshōu 阳光 yángguāng 促进 cùjìn 植物 zhíwù 生长 shēngzhǎng

    - Chlorophyll là chất màu xanh lá cây mọc trong cây cỏ, nó có thể hấp thụ ánh sáng mặt trời và thúc đẩy quá trình sinh trưởng của cây.

  • volume volume

    - 植物 zhíwù zài 阳光 yángguāng xià 生长 shēngzhǎng hěn hǎo

    - Thực vật phát triển rất tốt dưới ánh sáng mặt trời.

  • volume volume

    - 植物 zhíwù 需要 xūyào 吸收 xīshōu 大量 dàliàng de 水分 shuǐfèn 才能 cáinéng 生长 shēngzhǎng

    - thực vật cần hấp thụ một lượng lớn nước để phát triển.

  • volume volume

    - 植物 zhíwù 生长 shēngzhǎng hěn 旺盛 wàngshèng

    - Cây cối phát triển rất tốt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đao 刀 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tề , Tễ , Tệ
    • Nét bút:丶一ノ丶ノ丨丨丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YLLN (卜中中弓)
    • Bảng mã:U+5242
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+8 nét)
    • Pinyin: Zhí
    • Âm hán việt: Thực , Trĩ , Trị
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨丨フ一一一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DJBM (木十月一)
    • Bảng mã:U+690D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngưu 牛 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Vật
    • Nét bút:ノ一丨一ノフノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HQPHH (竹手心竹竹)
    • Bảng mã:U+7269
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Sinh 生 (+0 nét)
    • Pinyin: Shēng
    • Âm hán việt: Sanh , Sinh
    • Nét bút:ノ一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HQM (竹手一)
    • Bảng mã:U+751F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+2 nét)
    • Pinyin: Jiē , Jié
    • Âm hán việt: Tiết , Tiệt
    • Nét bút:一丨丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TSL (廿尸中)
    • Bảng mã:U+8282
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+8 nét)
    • Pinyin: Diào , Tiáo , Tiào , Zhōu
    • Âm hán việt: Điều , Điệu
    • Nét bút:丶フノフ一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVBGR (戈女月土口)
    • Bảng mã:U+8C03
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Trường 長 (+0 nét)
    • Pinyin: Cháng , Zhǎng , Zhàng
    • Âm hán việt: Tràng , Trướng , Trường , Trưởng
    • Nét bút:ノ一フ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LHMO (中竹一人)
    • Bảng mã:U+957F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao