Đọc nhanh: 工业用阿拉伯树胶 (công nghiệp dụng a lạp bá thụ giao). Ý nghĩa là: gôm Arabic; gôm dán giấy; gôm acaxia; gôm kordofan dùng trong công nghiệp.
工业用阿拉伯树胶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gôm Arabic; gôm dán giấy; gôm acaxia; gôm kordofan dùng trong công nghiệp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 工业用阿拉伯树胶
- 我 在 学习 阿拉伯语
- Tôi đang học tiếng Ả Rập.
- 爷爷 会 说 阿拉伯语 和 德语
- Ông nội nói được tiếng Ả Rập và tiếng Đức.
- 个位 在 阿拉伯数字 系统 中 紧靠在 小数点 左边 的 数字
- Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.
- 有人 将 工业 用油 混充 食用油 贩售 , 真是 黑心肠
- Nhiều người dùng dầu đã qua sử dụng để lừa bán, đúng là lòng dạ hiểm ác
- 许多 轻工业 生产 需用 的 原料 和 辅料 得 靠 农业 供应
- nguyên liệu và phụ liệu của nhiều ngành công nghiệp nhẹ đều cần nông nghiệp cung ứng.
- 农业 用 粮食 和 原料 供应 工业
- Nông nghiệp cung cấp lương thực và nguyên liệu cho công nghiệp.
- 我用 业余爱好 来 消除 工作 中 产生 的 紧张 情绪
- Tôi sử dụng sở thích trong thời gian rảnh để giải tỏa căng thẳng trong công việc.
- 铝 被 广泛应用 于 工业
- Nhôm được ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
业›
伯›
工›
拉›
树›
用›
胶›
阿›