Đọc nhanh: 胶溶剂 (giao dong tễ). Ý nghĩa là: dung môi gôm.
胶溶剂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dung môi gôm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胶溶剂
- 水 溶胶 是 以水 作为 分散介质 的 溶胶
- Keo nước hòa tan là một loại keo với nước làm môi trường phân tán.
- 你 有 胶带 吗 ?
- Bạn có dải băng không?
- 他 把 照片 胶 在 本子 上
- Anh ấy đem ảnh dán vào sổ.
- 糊 桌面 选 防水 胶剂
- Chọn keo chống thấm quét mặt bàn.
- 胶囊 里 充满 了 可溶 的 小 颗粒
- Trong viên nang đầy những hạt nhỏ có thể tan chảy.
- 甲醛 溶于 水中 , 就是 防腐剂 福尔马林
- Nếu dung dịch formaldehyde hòa tan trong nước sẽ là chất bảo quản formalin.
- 溶剂
- dung môi.
- 颜料 溶解 液 , 展色剂 用以 稀释 颜料 至 合适 浓度 的 稀释液
- Dung dịch hòa tan chất màu, chất pha màu được sử dụng để làm loãng chất màu đến nồng độ phù hợp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剂›
溶›
胶›