Đọc nhanh: 棉鞋 (miên hài). Ý nghĩa là: Giày bông.
棉鞋 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Giày bông
棉鞋,英文名cotton-padded shoes,是鞋类的一种。用棉花、动物皮毛、等物品做内衬,让人们在冬天能够保护足部不被冻伤。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 棉鞋
- 鞔 鞋
- vải may giày.
- 他 在 补 这 双旧 鞋子
- Anh ấy đang sửa lại đôi giày cũ.
- 他 小心翼翼 地脱 下 鞋子
- Anh ấy cẩn thận cởi giày ra.
- 你 家里 托人 带来 棉鞋 两双 , 请 你 便 中 进城 来取
- nhà anh có gởi người mang đến hai đôi giày vải, mời anh khi thuận tiện vào thành lấy về.
- 她 买 了 一双 棉鞋
- Cô ấy đã mua một đôi giày bông.
- 他 喜欢 大号 的 鞋子
- Anh ấy thích giày cỡ lớn.
- 他 买 了 一双 新 鞋子
- Anh ấy đã mua một đôi giày mới.
- 他 刚 下班 , 换鞋 准备 休息
- Anh ấy vừa tan sở, thay giày chuẩn bị nghỉ ngơi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
棉›
鞋›