棉鞋 mián xié
volume volume

Từ hán việt: 【miên hài】

Đọc nhanh: 棉鞋 (miên hài). Ý nghĩa là: Giày bông.

Ý Nghĩa của "棉鞋" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

棉鞋 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Giày bông

棉鞋,英文名cotton-padded shoes,是鞋类的一种。用棉花、动物皮毛、等物品做内衬,让人们在冬天能够保护足部不被冻伤。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 棉鞋

  • volume volume

    - mán xié

    - vải may giày.

  • volume volume

    - zài zhè 双旧 shuāngjiù 鞋子 xiézi

    - Anh ấy đang sửa lại đôi giày cũ.

  • volume volume

    - 小心翼翼 xiǎoxīnyìyì 地脱 dìtuō xià 鞋子 xiézi

    - Anh ấy cẩn thận cởi giày ra.

  • volume volume

    - 家里 jiālǐ 托人 tuōrén 带来 dàilái 棉鞋 miánxié 两双 liǎngshuāng qǐng 便 biàn zhōng 进城 jìnchéng 来取 láiqǔ

    - nhà anh có gởi người mang đến hai đôi giày vải, mời anh khi thuận tiện vào thành lấy về.

  • volume volume

    - mǎi le 一双 yīshuāng 棉鞋 miánxié

    - Cô ấy đã mua một đôi giày bông.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 大号 dàhào de 鞋子 xiézi

    - Anh ấy thích giày cỡ lớn.

  • volume volume

    - mǎi le 一双 yīshuāng xīn 鞋子 xiézi

    - Anh ấy đã mua một đôi giày mới.

  • - gāng 下班 xiàbān 换鞋 huànxié 准备 zhǔnbèi 休息 xiūxī

    - Anh ấy vừa tan sở, thay giày chuẩn bị nghỉ ngơi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+8 nét)
    • Pinyin: Mián
    • Âm hán việt: Miên
    • Nét bút:一丨ノ丶ノ丨フ一一丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DHAB (木竹日月)
    • Bảng mã:U+68C9
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Cách 革 (+6 nét)
    • Pinyin: Wā , Xié
    • Âm hán việt: Hài
    • Nét bút:一丨丨一丨フ一一丨一丨一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TJGG (廿十土土)
    • Bảng mã:U+978B
    • Tần suất sử dụng:Cao