Đọc nhanh: 商品检索局 (thương phẩm kiểm tác cục). Ý nghĩa là: Cục kiểm nghiệm hàng hóa.
商品检索局 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cục kiểm nghiệm hàng hóa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 商品检索局
- 我 已 去函 索取 商品目录
- Tôi đã viết thư để đòi hỏi danh mục sản phẩm.
- 请 检查 商品 的 价格
- Xin hãy kiểm tra giá của hàng hóa.
- 你 不要 随便 检 物品
- Bạn đừng lượm đồ vật tùy tiện.
- 不法 厂商 仿冒 名牌商品
- nhà máy bất hợp pháp làm giả nhãn hiệu hàng nổi tiếng.
- 这种 所谓 的 减价 商品 只不过 是 个 大 骗局
- Cái gọi là giảm giá sản phẩm này chẳng qua là một trò lừa đảo lớn.
- 不法 商人 销售 伪劣 商 品 坑害 消费者
- Con buôn bất chính, bán hàng giả làm hại người tiêu dùng.
- 兹 寄 上 经过 修订 的 商品目录 和 价目表 。 有些 可能 对 贵方 合适
- Gửi kèm danh mục sản phẩm và bảng giá đã được chỉnh sửa. Một số mục có thể phù hợp với quý công ty.
- 低 价钱 的 商品 很 受欢迎
- Sản phẩm giá thấp rất được ưa chuộng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
品›
商›
局›
检›
索›