Đọc nhanh: 全文检索 (toàn văn kiểm tác). Ý nghĩa là: tìm kiếm toàn văn.
全文检索 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tìm kiếm toàn văn
full text search
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 全文检索
- 安全检查 不能 马马虎虎
- Kiểm tra an ninh không thể cẩu thả.
- 我试 着 用 搜索引擎 检索
- Tôi đã thử tìm bằng công cụ tìm kiếm.
- 安全检查 由 技术人员 把关
- Kiểm tra an toàn do kỹ thuật viên kiểm soát.
- 全 文章 凡 三百 字
- Toàn bộ bài viết tổng cộng có ba trăm chữ.
- 她 的 全名是 书文婷
- Tên đầy đủ của cô ấy là Thư Văn Đình.
- 他 检查 了 文凭 的 真实性
- Anh ấy kiểm tra tính xác thực của bằng cấp.
- 他会 检验 所有 的 文件
- Anh ấy sẽ kiểm tra tất cả tài liệu.
- 她 一一 检查 了 所有 的 文件
- Cô ấy đã kiểm tra tất cả các tài liệu một lượt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
全›
文›
检›
索›